Bộ từ vựng IELTS writing chủ đề sức khỏe Health band 6

Super Admin

Đây đều là những từ vựng cơ bản nhất bắt buộc phải biết trong các bài Writing Task 2 IELTS chủ đề về sức khỏe dành cho những bạn có mục tiêu IELTS 6.5+
Health = Wellness: sức khỏe
Illness = Sickness = Diseases: bệnh tật
health condition/status: tình trạng sức khỏe
health check: khám sức khỏe
medical care: chăm sóc sức khỏe
diet: chế độ ăn uống
nutrition: dinh dưỡng
surgery = operation: phẫu thuật
medicine: thuốc chữa bệnh
pharmaceutical drugs: dược phẩm
healthcare equipment: thiết bị chăm sóc sức khỏe
medical devices: thiết bị y tế
pregnancy: sự mang thai
contraception: phòng tránh thai
vaccinations: tiêm chủng
Bacteria: vi khuẩn
virus: vi rút
immune system: hệ miễn dịch
symptom: triệu chứng
cause: nguyên nhân
diagnosis: sự chẩn đoán -> diagnose (v)
treatment: sự điều trị -


...