Một số từ cần hạn chế sử khi làm bài thi tiếng IELTS Writing

Super Admin

HOÁ RA, ĐIỂM THẤP “HẾT HỒN” LÀ VÌ ĐÂY! ?
 
Sau đây là một số từ cần hạn chế sử dụng khi làm bài thi tiếng Anh nói chung và IELTS Writing nói riêng, các bạn note lại để tránh bị mất điểm nhé! ?
 
1. In a nutshell: Nói tóm lại
 
Bạn có thể dùng cụm từ này trong trường hợp bạn viết một lá thư theo phong cách informal (thoải mái, không trang trọng) với người bạn của mình trong Writing Task 1 của bài thi IELTS General. Còn trong bài Writing của IELTS Academic, để đạt được điểm cao, các bạn nên dùng “To conclude” hoặc “In conclusion”.
 
Ví dụ:
 
❌ I think I won’t tell you a whole story, but in a nutshell, we will leave this company as soon as possible.
 
➡ To conclude, environmental damages have reached an alarming rate, so the individual effort will not greatly reduce its impact on residential life.
 
2. A couple of: một vài
 
Các bạn có thể thoải mái dùng “A couple of” trong bài thi Speaking, tuy nhiên trong bài thi Writing thì không nên. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng từ “Several”.
 
Ví dụ:
 
❌ I’ve changed my daily routines for a couple of weeks.
 
➡ The economic development index of this country has remained low for several weeks.
 
3. A lot of, lots of: nhiều
 
Hai cụm từ này được sử dụng rất nhiều trong văn nói, tuy nhiên trong văn viết, nó nên được thay bằng “many/much” sẽ phù hợp hơn.
 
Ví dụ:
 
❌ A lot of students choose to pursue their careers as freelance artists after graduating.
 
➡ Many students choose to pursue their careers as freelance artists after graduating.
 
4. You
 
Bên cạnh một số từ trên, đại từ “You” cũng là từ các bạn nên tránh sử dụng để đảm bảo tính khách quan trong phần Writing IELTS nhé!
 
Ví dụ:
 
❌ You can clearly see the students’ performance through their final test results.
 
➡ The students’ performance can be clearly seen through the result of the final test.
 
5. Các từ viết tắt
 
Trong bài thi IELTS Writing, các bạn lưu ý là tuyệt đối không viết tắt. Hãy viết từ một cách hoàn chỉnh và đầy đủ các chữ nhé!
 
Ví dụ:
  • A phone ➡ A telephone
  • A photo ➡ A photograph
  • A fridge ➡ A refrigerator
  • A uni ➡ A university
  • A cop ➡ A policemen
  • Asap ➡ As soon as possible
  • Infor ➡ Information
 
6. So on, ect: vân vân
 
Khi bạn phải liệt kê một danh sách nào đó, đừng dùng “So on”, “etc” ở cuối câu. Các bạn nên kết thúc cái list đó và hoàn thành câu luôn.
 
Ví dụ:
 
❌ The main vehicles of transportation in Vietnam include bikes, motorbikes, etc.
 
➡ The main vehicles of transportation in Vietnam include bikes, motorbikes, cars.
 
7. Nowadays (mở đầu câu): ngày nay
 
Có lẽ, từ "nowadays" không còn lạ lẫm với hầu hết những người đang học tiếng Anh. Tuy nhiên, đây lại là từ không nên dùng trong phần Writing của IELTS test. Về nghĩa thì không vấn đề gì, nhưng phương ánsử dụng “nowadays” sẽ không được đánh giá cao.
 
Nên thay bằng: These days/Today.
 
Ví dụ:
 
❌ Nowadays, people don't dress up as much as they used to.
 
➡ These days, people don't dress up as much as they used to.
 
8. So far so good: Mọi thứ vẫn tốt đẹp
 
"So far so good" là một cụm từ rất phổ biến trên phim ảnh và trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên trong văn viết, việc sử dụng cụm từ này là không nên. Người chấm thi sẽ phải đặt một dấu hỏi lớn về trình độ từ vựng và ngữ pháp của bạn nếu "So far so good" là tất cả những gì bạn trình bày được trong bài IELTS Writing.
 
Nên sử dụng: A satisfactory situation.
 
9. Một số Idioms cần tránh
  • At the end of the day ➡ In conclusion/To conclude: nói tóm lại
  • Get out of hand ➡ Unmangable/Uncontrollable: mất kiểm soát
  • Once in blue moon ➡ Rarely/Hardly: Hiếm khi, hầu như không xảy ra
  • Since the dawn of time ➡ For thousands of years: Vĩnh cửu, đã xảy ra từ lâu
 
10. Những từ đơn giản
 
Nếu các bạn đặt mục tiêu band 7.0 hoặc cao hơn, các bạn phải nâng cấp từ ngữ của mình bằng cách sử dụng các từ nâng cao hơn. Có thể liệt kê một vài từ sau:
 
To get ➡ To receive/To obtain: nhận được
 
Ví dụ:
 
❌ My son feels delighted to get an excellent degree.
 
➡ My son feels delighted to receive an excellent degree.
 
To give ➡ To provide/To offer: cho ai cái gì
 
Ví dụ:
 
❌ Entering this university gives me a chance to study abroad for 2 years.
 
➡ Entering this university offers me a chance to study abroad for 2 years.
 
To be bad ➡ Poor/negative: tệ
 
To be big ➡ Huge/Large/Enormous/Vast: to lớn, vĩ đại
 
Nếu nắm được cách sử dụng những cụm từ này sao cho hợp lý, điểm của các bạn sẽ được nâng cao đáng kể đấy!
 
Chúc các bạn học vui!
 
Nội dung bài viết chứa thông tin sưu tầm.
 


...