TRẢ LỜI THẾ NÀO KHI ĐƯỢC HỎI BẠN LÀM GÌ LÚC RẢNH - IELTS SPEAKING
Super Admin
Để mình giới thiệu cho các bạn những từ vựng và cấu trúc IELTS “đắt” nhất thuộc chủ đề “Làm gì lúc rảnh?” nhé
Nắm được hết thì mấy câu hỏi kiểu này là chuyện muỗi hết 


Xem chi tiết hơn về từ vựng, cấu trúc thuộc chủ đề này tại đây: https://bitly.com.vn/qw7rdm

- to play football/basketball/tennis/badminton…: chơi bóng đá/bóng rổ/tennis/cầu lông
- to go hiking/trekking/fishing…: đi leo núi/đi bộ dài/đi câu cá
- to go running/cycling/jogging…: đi chạy/đi đạp xe/đi dạo
- to go surfing/sailing/diving…: đi lướt ván/đi chèo thuyền/đi lặn
- to do yoga/aerobics/pilates: tập yoga/tập aerobics/tập pilates
- to hang out/meet up with friends: ra ngoài chơi/đi tụ tập bạn bè
- to eat out/go to cafe or restaurants: đi ăn ngoài/đến cà phê hoặc nhà hàng
- to work out/keep fit/go to the gym: đi tập thể dục/giữ dáng/đi tập gym
- to surf/browse the Internet: lướt mạng
- to play the piano/guitar/drums/an instrument: chơi đàn piano/ghita/trống/một loại nhạc cụ
- to sew/knit: thêu thùa, khâu vá
- to read books/comics/novels: đọc sách/truyện tranh/tiểu thuyết
- to listen to music: nghe nhạc
- to kill time: giết thời gian
- to unwind: thư giãn
- to make crafts: làm đồ thủ công
- to make friends/socialize: kết bạn, giao lưu
- to spend time with friends/family: dành thời gian cho bạn bè/gia đình
- to visit a museum/an art gallery: thăm quan bảo tàng/triển lãm nghệ thuật
- to watch a movie/a sporting match: xem phim/trận đấu thể thao
- to DIY (Do It Yourself): tự làm đồ
- to write stories/blogs: viết truyện/nhật ký
- to make jokes: trêu đùa

- I am really big into outdoor activities/computer games: Tôi rất thích các hoạt động ngoài trời/chơi trò chơi điện tử
- I’ve taken up a hobby/V-ing: Tôi mới bắt đầu một sở thích mới/bắt đầu làm gì
- To settle down on the couch: Ổn định trên ghế
- I am interested in/keen on/fond of/into/obsessed with + N/V-ing: Tôi rất thích làm gì
- To take a day off to + V: Dành một ngày nghỉ để làm gì
- In my free time /spare time, I like to + V: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi…
- Getaway from the hustle and bustle of city life: sự thoát khỏi những tất bật của cuộc sống thành phố
- When I have free time, I… : Khi có thời gian rảnh rỗi, tôi…
- Something plays an important/vital/crucial role in shaping people’s state of health: Cái gì đó đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trạng thái sức khỏe con người
- Something is a drain on my energy: Cái gì là thứ rút hết năng lượng của tôi
- To get involved with something: Tham gia vào cái gì
Chúc các bạn học vui! 

