TRẢ LỜI THẾ NÀO KHI ĐƯỢC HỎI BẠN LÀM GÌ LÚC RẢNH - IELTS SPEAKING

Super Admin

Để mình giới thiệu cho các bạn những từ vựng và cấu trúc IELTS “đắt” nhất thuộc chủ đề “Làm gì lúc rảnh?” nhé ? Nắm được hết thì mấy câu hỏi kiểu này là chuyện muỗi hết :v
 
Xem chi tiết hơn về từ vựng, cấu trúc thuộc chủ đề này tại đây: https://bitly.com.vn/qw7rdm
 
✌️ Từ vựng chủ đề Leisure Activities (những hoạt động mình làm khi rảnh rỗi)
  • to play football/basketball/tennis/badminton…: chơi bóng đá/bóng rổ/tennis/cầu lông
  • to go hiking/trekking/fishing…: đi leo núi/đi bộ dài/đi câu cá
  • to go running/cycling/jogging…: đi chạy/đi đạp xe/đi dạo
  • to go surfing/sailing/diving…: đi lướt ván/đi chèo thuyền/đi lặn
  • to do yoga/aerobics/pilates: tập yoga/tập aerobics/tập pilates
  • to hang out/meet up with friends: ra ngoài chơi/đi tụ tập bạn bè
  • to eat out/go to cafe or restaurants: đi ăn ngoài/đến cà phê hoặc nhà hàng
  • to work out/keep fit/go to the gym: đi tập thể dục/giữ dáng/đi tập gym
  • to surf/browse the Internet: lướt mạng
  • to play the piano/guitar/drums/an instrument: chơi đàn piano/ghita/trống/một loại nhạc cụ
  • to sew/knit: thêu thùa, khâu vá
  • to read books/comics/novels: đọc sách/truyện tranh/tiểu thuyết
  • to listen to music: nghe nhạc
  • to kill time: giết thời gian
  • to unwind: thư giãn
  • to make crafts: làm đồ thủ công
  • to make friends/socialize: kết bạn, giao lưu
  • to spend time with friends/family: dành thời gian cho bạn bè/gia đình
  • to visit a museum/an art gallery: thăm quan bảo tàng/triển lãm nghệ thuật
  • to watch a movie/a sporting match: xem phim/trận đấu thể thao
  • to DIY (Do It Yourself): tự làm đồ
  • to write stories/blogs: viết truyện/nhật ký
  • to make jokes: trêu đùa
 
✌️ Cấu trúc hay cho chủ đề Leisure Activities
  • I am really big into outdoor activities/computer games: Tôi rất thích các hoạt động ngoài trời/chơi trò chơi điện tử
  • I’ve taken up a hobby/V-ing: Tôi mới bắt đầu một sở thích mới/bắt đầu làm gì
  • To settle down on the couch: Ổn định trên ghế
  • I am interested in/keen on/fond of/into/obsessed with + N/V-ing: Tôi rất thích làm gì
  • To take a day off to + V: Dành một ngày nghỉ để làm gì
  • In my free time /spare time, I like to + V: Trong thời gian rảnh rỗi, tôi…
  • Getaway from the hustle and bustle of city life: sự thoát khỏi những tất bật của cuộc sống thành phố
  • When I have free time, I… : Khi có thời gian rảnh rỗi, tôi…
  • Something plays an important/vital/crucial role in shaping people’s state of health: Cái gì đó đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trạng thái sức khỏe con người
  • Something is a drain on my energy: Cái gì là thứ rút hết năng lượng của tôi
  • To get involved with something: Tham gia vào cái gì
 
Chúc các bạn học vui! ❤
 


...